Hội chữ thập đỏ
Học sinh Nghèo, cận nghèo 2024
PHÒNG GD & ĐT PHONG ĐiỀN | |||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHONG XUÂN | |||||
DANH SÁCH HSSV HỘ NGHÈO VÀ CẬN NGHÈO NĂM 2024 | |||||
STT | Họ tên | Mã thẻ BHYT | Lớp | Nơi KCB ban đầu | Ghi chú |
A | B | C | D | ||
1 | Nguyễn Thị Hoài An | 4621574734 | 1/3 | Hộ Nghèo | |
2 | Trịnh Đình Trí | 4520853924 | 1/2 | Hộ Nghèo | |
3 | Nguyễn Văn Bi | 4621442272 | 2/1 | Hộ Nghèo | |
4 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 4621418735 | 3/2 | Hộ Nghèo | |
5 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 4621461118 | 3/3 | Hộ Nghèo | |
6 | Trịnh Đình Tài | 4520724778 | 3/3 | Hộ Nghèo | |
7 | Nguyễn Văn Tình | 4621429969 | 3/3 | Hộ Nghèo | |
8 | Nguyễn Văn Bin | 4621442269 | 5/3 | Hộ Nghèo | |
9 | Trương Văn Tài | 4620343189 | 5/3 | Hộ Nghèo | |
10 | Trương Văn Lộc | 4620403306 | 5/3 | Hộ Nghèo | |
11 | Văn Thị Quỳnh Như | 4620397122 | 5/3 | Hộ Nghèo | |
12 | Nguyễn Ngọc Đạt | 4621237971 | 2/3 | Cận Hộ Nghèo | |
13 | Nguyễn Thanh Thuận | 4621190710 | 2/3 | Cận Hộ Nghèo | |
14 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 4621429937 | 4/3 | Cận Hộ Nghèo | |
15 | Cao Khả Tùng Anh | 4621442314 | 3/1 | Cận Hộ Nghèo | |
16 | Phạm Thị Tuyết Phượng | 4621353951 | 2/1 | Cận Hộ Nghèo | |
17 | Lê Công Đại Phước | 4620404164 | 4/3 | Cận Hộ Nghèo | |
18 | Lê Công Tuấn Anh | 4620402682 | 5/2 | Cận Hộ Nghèo | |
19 | Phạm Thị Tuyết Hằng | 4621442216 | 4/2 | Cận Hộ Nghèo | |
20 | Phan Thị Giàu | 4621418739 | 4/2 | Cận Hộ Nghèo | |
21 | Đặng Quang Huy | 4620359405 | 4/3 | Cận Hộ Nghèo | |
22 | Phan Lê Trà My | 4620354046 | 5/1 | Cận Hộ Nghèo | |
23 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 4620436743 | 5/3 | Cận Hộ Nghèo | |
Phong Xuân, ngày 02 tháng 10 năm 2024 | |||||
Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị | ||||
Lê Thi Ka | Hồ Thị Thanh | ||||
Số lượt xem : 3
Chưa có bình luận nào cho bài viết này
Các tin khác